--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thầy pháp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thầy pháp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thầy pháp
+ noun
(cũ) sorcerer, magician
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thầy pháp"
Những từ có chứa
"thầy pháp"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 645
Từ vừa tra
+
thầy pháp
:
(cũ) sorcerer, magician
+
khơi
:
high sea; open sea
+
bách hoá
:
All kinds of goodsbán bách hoáto deal with all kinds of goods, to deal with all lines of merchandisecửa hàng bách hoá tổng hợpgeneral department store
+
bất nhẫn
:
Compassionate, pityingcảm thấy bất nhẫn trước cảnh em bé mồ côito feel compassionate for the plight of an orphan child
+
giấy ráp
:
Emery-paper, glass-paper